Hoàn thiện nhà phố là một trong các hạng mục trong công tác xây dựng một ngôi nhà. Thi công phần thô được xem là phần xương sống, trong khi phần hoàn thiện được xem là chiếc áo của ngôi nhà. Công tác thi công hoàn thiện quyết định tính thẩm mỹ, độ sắc nét của ngôi nhà. Vì vậy hạng mục thi công hoàn thiện nhà phố vô cùng quan trọng, đòi hỏi nhà thầu cũng như đội ngũ nhân công phải có trình độ chuyên môn và tay nghề cao. SBS HOUSE xin chia sẻ đến bạn bảng báo giá hoàn thiện nhà phố chi tiết nhất.
Ở dịch vụ thi công hoàn thiện, SBS HOUSE sẽ cung cấp nhân công và vật tư để hoàn thiện các hạng mục như sau:
SBS HOUSE gửi đến gia chủ bảng giá hoàn thiện nhà phố, biệt thự mới nhất 2024. Tùy vào diện tích xây dựng của công trình và vật liệu thi công mà gia chủ lựa chọn, từ đó SBS HOUSE sẽ gửi bảng giá khái toán chi tiết nhất.
|
|||||||||||
Stt | Hạng mục cung ứng | Gói tiêu chuẩn 2.9 – 3.2 tr/m2 |
Gói nâng cao 3.3 – 3.8tr/m2 |
Gói cao cấp ≥ 4 tr/m2 | Ghi chú | ||||||
I | GẠCH ỐP LÁT | ||||||||||
1 | Gạch nền các tầng | Gạch 800×800 men bóng Đơn giá ≤ 300,000/m2 Hãng Vigracera, Tasa..vv |
Gạch 800×800 men bóng hoặc mờ Đơn giá ≤ 400,000/m2 Hãng Eurotile, Đồng Tâm… |
Gạch 800×800 men bóng hoặc mờ Đơn giá ≤ 600,000/m2 Hãng Vietceramic, Maika… |
chưa tính len chân | ||||||
2 | Gạch nền sân thượng trước sau | Gạch 400×400 Đơn giá ≤ 150,000/m2 Hãng gạch gốm đỏ Hạ Long |
Gạch 600×600 nhám Đơn giá ≤ 200,000/m2 Hãng Viglacera, Trung Đô… |
Gạch 600×600 nhám Đơn giá ≤300,000/m2 Hãng Đồng Tâm, Eurotile… |
|||||||
3 | Gạch ốp lát WC | Gạch 300×600 men bóng Đơn giá ≤ 250,000/m2 Hãng Viglacera, Trung Đô… |
Gạch 300×600 men bóng Đơn giá ≤ 350,000/m2 Hãng Eurotile, Thạch Bàn |
Gạch 300×600 men bóng hoặc mờ Đơn giá ≤ 400,000/m2 Hãng Vietceramic, Maika… |
|||||||
4 | Đá lát sân trước, sau nhà | Gạch 400×600 chống trượt Đơn giá ≤ 200,000/m2 Hãng Viglacera, Tasa.. |
Đá sa thạch khò 150×300 Đơn giá ≤ 270,000/m2 |
Đá sa thạch khò 300×600 Đơn giá ≤ 320,000/m2 |
|||||||
5 | Keo ốp lát, bột chà roan | Keo Wonka, keo bestmix Đơn giá ≤ 30,000/m2 |
Keo Weber taifix, keo bestmix Đơn giá ≤ 50,000/m2 |
Keo Weber taifix, keo bestmix Đơn giá ≤ 50,000/m2 |
|||||||
II | SÀN GỖ | ||||||||||
1 | Sàn gỗ | Sàn Euro house dày 8mm Đơn giá ≤ 300,000/m2 |
Sàn Floorpan dày 12mm Đơn giá ≤ 400,000/m2 |
Sàn Janmi/Lamton dày 12mm Đơn giá ≤ 650,000/m2 |
|||||||
2 | Sàn nhựa | – | Sàn THAISTAR, SPC FLOORING dày 4mm Đơn giá ≤ 400,000/m2 |
Sàn THAISTAR dày 6mm Đơn giá ≤ 500,000/m2 |
|||||||
3 | Phụ kiện (nệp, len chân tường…) | Len nhựa, nệp nhựa Đơn giá ≤ 120,000/md |
Len nhựa, nệp nhôm Đơn giá ≤ 180,000/md |
Len nhựa, nệp nhôm Đơn giá ≤ 180,000/md |
|||||||
III | SƠN | ||||||||||
1 | Sơn ngoại thất (2 lớp bả, 1 lớp lót, 2 lớp sơn) | Bọt trét nano, maxilite Đơn giá ≤ 150,000/m2 |
Sơn Dulux weather shield, bột Joton, 1 lớp lót 2 lớp phủ Đơn giá ≤ 200,000/m2 |
Sơn Dulux weather shield, bột dulux, 1 lớp lót 2 lớp phủ Đơn giá ≤ 250,000/m2 |
Tính theo m2 tường | ||||||
2 | Sơn nội thất (2 lớp bả, 1 lớp lót, 2 lớp sơn) | Bọt trét nano, maxilite Đơn giá ≤ 240,000/m2 |
Sơn Joton, bột joton, 1 lớp lót 2 lớp phủ Đơn giá ≤ 280,000/m2 |
Sơn Dulux inspire, bột joton, 1 lớp lót 2 lớp phủ Đơn giá ≤ 320,000/m2 |
Tính theo m2 sàn | ||||||
IV | CỬA NHÔM XINGFA HOẶC CỬA NHỰA | ||||||||||
1 | Cửa chính 4 cánh | Cửa nhôm Namsung, phụ kiện 3H Độ dày nhôm cửa đi là 1.4mm Đơn giá ≤ 1,900,000/m2 |
Cửa Nhôm Xingfa chính hãng, phụ kiện 3H Độ dày nhôm cửa đi là 2mm Đơn giá ≤ 2,200,000/m2 |
Cửa nhôm Xingfa Quảng Đông Class A mới, phụ kiện Sigico hoặc Bogo Đơn giá ≤ 3,300,000/m2 |
|||||||
2 | Cửa phòng, WC | Cửa nhựa vân gỗ Đài Loan Đơn giá ≤ 1,170,000/m2 |
Cửa nhựa Composite Đơn giá ≤ 4,350,000/bộ |
Cửa nhựa Composite Đơn giá ≤ 4,350,000/bộ |
|||||||
3 | Khóa phòng, WC | Khóa tròn việt tiệp ≤ 200,000/bộ | Khóa tròn gạt inox 304, phân thể inox 304 ≤ 500,000/bộ | Khóa tròn gạt Huy Hoàng bản lớn ≤ 650,000/bộ | |||||||
4 | Cửa sổ | Cửa nhôm Namsung, phụ kiện 3H Độ dày nhôm cửa sổ là 1.4mm Đơn giá ≤ 1,900,000/m2 |
Cửa Nhôm Xingfa chính hãng, phụ kiện 3H Độ dày nhôm cửa sổ 1.4mm Đơn giá ≤ 2,000,000/m2 |
Cửa nhôm Xingfa Quảng Đông Class A mới, phụ kiện Sigico hoặc Bogo Đơn giá ≤ 3,100,000/m2 |
|||||||
5 | Khung bảo vệ cửa sổ | Khung bảo vệ cửa sổ gia công theo mẫu dùng thép vuông 14*14*1,2mm, đan cách khoảng 142mm. Sơn màu đen. Đơn giá ≤ 550,000/m2 |
Khung bảo vệ dùng sắt hộp 20*20 đan cách khoản 100mm/thanh. Sơn màu đen. Đơn giá ≤ 650,000/m2 |
Khung bảo vệ dùng sắt hộp 20*20, đan trong dùng sắt hộp14*14 gia công theo mẫu. Sơn màu đen. Đơn giá ≤ 750,000/m2 |
|||||||
V | CẦU THANG | ||||||||||
1 | Lan can | Thanh đứng dùng sắt hộp 14*14*1,2mm, mỗi cấp 2 thanh bắt trực tiếp trên bậc cấp, thanh trên dùng sắt hộp 10*20 Đơn giá ≤ 650,000/md |
Kính cường lực dày 10mm, ốc cách inox Đơn giá ≤ 1,200,000/md |
Kính cường lực dày 10mm, chôn ray u inox Đơn giá ≤ 1,300,000/md |
|||||||
2 | Tay vịn nhôm | Tay vịn U nhôm màu trắng, xám ghi, vân gỗ Đơn giá ≤ 250,000/md |
Tay vịn U inox gương màu trắng, vàng, samphanh Đơn giá ≤ 350,000/md |
Tay vịn inox SUS 304 hộp 30×60/50×50/40×40 Đơn giá ≤ 400,000/md |
|||||||
3 | Tay vịn gỗ | Tay vịn gỗ Xoan Đào 40x40mm Đơn giá ≤ 450,000/md |
Tay vịn gỗ sồi Nga 40x40mm Đơn giá ≤ 550,000/md |
Tay vịn gỗ sồi Mỹ 40x40mm Đơn giá ≤ 750,000/md |
|||||||
4 | Mặt cấp bằng đá | Đá đen Campuchia dày 20mm Đơn giá ≤ 950k/m2 |
Đá Kim Sa Đen Đơn giá ≤ 1100k/m2 |
Đá granite vàng vân gỗ Teakwood Đơn giá ≤ 1,700,000/m2 |
|||||||
5 | Mặt cấp gỗ sồi | – | Gỗ sồi Nga (tần bì) dày 23-28mm Đơn giá ≤ 2,600,000/m2 |
Gỗ sồi Mỹ dày 23-26mm Đơn giá ≤ 2,800,000/m2 |
|||||||
6 | Mặt dựng cầu thang | Mặt dựng đá trắng moca Đơn giá ≤ 300,000/m2 |
Mặt dựng đá trắng moca Đơn giá ≤ 300,000/m2 |
Mặt dựng đá trắng moca Đơn giá ≤ 300,000/m2 |
|||||||
7 | Đá ngạch cửa | Đá đen Kim Sa Đen Đơn giá ≤ 300,000/md |
Đá đen Kim Sa Đen Đơn giá ≤ 300,000/md |
Đá đen Kim Sa Đen Đơn giá ≤ 300,000/md |
|||||||
VI | CHỐNG THẤM | ||||||||||
1 | Chống thấm sàn mái sân thượng (vệ sinh, dán lưới polyester, quét 3 lớp, định mức 1,2-1,8kg/m2) | Bestseal – AC 408 gốc Acrylic có độ đàn hồi cao phủ, dán lưới polyester Đơn giá ≤ 250,000/m2 |
Bestseal – AC 408 gốc Acrylic có độ đàn hồi cao phủ, dán lưới polyester Đơn giá ≤ 250,000/m2 |
Bestseal – AC 408 gốc Acrylic có độ đàn hồi cao phủ, dán lưới polyester Đơn giá ≤ 250,000/m2 |
Khối lượng mặt sàn+len 20cm chân tường | ||||||
2 | Chống thấm ban công, sân phơi, bồn hoa (vệ sinh, dán lưới sợi thủy tinh, quét 3 lớp, định mức 2-2,5kg/m2) | Bestseal AC-407 gốc xi măng 2 thành phần Đơn giá ≤ 250,000/m2 |
Bestseal AC-407 gốc xi măng 2 thành phần Đơn giá ≤ 250,000/m2 |
Bestseal AC-407 gốc xi măng 2 thành phần Đơn giá ≤ 250,000/m2 |
|||||||
3 | Chống thấm tường (quét 3 lớp, định mức 08-1kg/m2) | Bestseal – AC 408 gốc Acrylic có độ đàn hồi cao Đơn giá ≤ 130,000/m2 |
Bestseal – AC 408 gốc Acrylic có độ đàn hồi cao Đơn giá ≤ 130,000/m2 |
Bestseal – AC 408 gốc Acrylic có độ đàn hồi cao Đơn giá ≤ 130,000/m2 |
|||||||
4 | Chống thấm WC (vệ sinh, dán lưới sợi thủy tinh, quét 3 lớp, định mức 2-2,5kg/m2) | Bestseal AC-407 gốc xi măng 2 thành phần Đơn giá ≤ 3,500,000/phòng |
Bestseal AC-407 gốc xi măng 2 thành phần Đơn giá ≤ 3,500,000/phòng |
Bestseal AC-407 gốc xi măng 2 thành phần Đơn giá ≤ 3,500,000/phòng |
|||||||
5 | Chống thấm cổ ống (Grout cường độ cao và thanh trương nở) | Đơn giá ≤ 120,000/cổ ống | Đơn giá ≤ 120,000/cổ ống | Đơn giá ≤ 120,000/cổ ống | |||||||
VII | THIẾT BỊ ĐIỆN | ||||||||||
1 | Vỏ tủ điện tổng | Hãng Sino | Hãng Panasonic | Hãng Schneider | |||||||
2 | Mặt nạ, Ổ cắm, công tắc, chuông cổng | Hãng Panasonic Wide | Hãng Panasonic Minerva | Hãng Schneider | |||||||
3 | Ổ cắm internet, Tivi | Hãng Panasonic Wide | Hãng Panasonic Minerva | Hãng Schneider | |||||||
4 | Đèn led downlight | NANOCO 9W Đơn giá ≤ 100,000/cái |
TLC 9W Đơn giá ≤ 130,000/cái |
Panasonic 9W Đơn giá ≤ 150,000/cái |
|||||||
5 | Đèn ốp nổi | NANOCO 12W Đơn giá ≤ 200,000/cái |
TLC 12W Đơn giá ≤ 210,000/cái |
Panasonic 12W Đơn giá ≤ 250,000/cái |
|||||||
6 | Đèn hắt nội thất, ngoại thất | Đèn Trung Quốc Đơn giá ≤ 250,000/cái |
Panasonic, NANOCO Đơn giá ≤ 750,000/cái |
Panasonic, Kingled Đơn giá ≤ 850,000/cái |
|||||||
7 | Đèn hắt cây | GS Lighting 3W Đơn giá ≤ 250,000/cái |
GS Lighting 5W Đơn giá ≤ 550,000/cái |
GS Lighting 5W Đơn giá ≤ 550,000/cái |
|||||||
9 | Đèn led dây trang trí thạch cao | Đơn giá ≤ 60,000/md | Đơn giá ≤ 60,000/md | Đơn giá ≤ 60,000/md | |||||||
10 | Đèn trang trí phòng khách | Đơn giá ≤ 5,000,000/cái | Đơn giá ≤ 10,000,000/cái | ||||||||
12 | Hệ đèn ray nam châm | Đơn giá ≥ 10,000,000/gói | Đơn giá ≥ 15,000,000/gói | ||||||||
11 | Quạt hút WC | – | Hãng Panasonic (ko ống) Đơn giá ≤ 700,000/cái |
Hãng Panasonic (có ống) Đơn giá ≤ 1,700,000/cái |
|||||||
VIII | THIẾT BỊ VỆ SINH | ||||||||||
1 | Bàn cầu | Hãng Viglacera, Cearsa Đơn giá ≤ 3,000,000/bộ |
Hãng Inax, TOTO Đơn giá ≤ 6,000,000/bộ |
Hãng Bravat, Vietce Đơn giá ≤ 10,000,000/bộ |
|||||||
2 | Lavobo + bộ thoát xả | Hãng Viglacera, Cearsa Đơn giá ≤ 1,500,000/bộ |
Hãng Inax, TOTO Đơn giá ≤ 3,000,000/bộ |
Hãng Bravat, Vietce Đơn giá ≤ 4,000,000/bộ |
|||||||
3 | Vòi sen | Hãng Viglacera, Cearsa Đơn giá ≤ 4,000,000/bộ |
Hãng Inax, TOTO Đơn giá ≤ 9,000,000/bộ |
Hãng Bravat, Vietce Đơn giá ≤ 10,000,000/bộ |
|||||||
4 | Vòi nóng lạnh lavobo | Hãng Viglacera, Cearsa Đơn giá ≤ 1,500,000/bộ |
Hãng Inax, TOTO Đơn giá ≤ 3,000,000/bộ |
Hãng Bravat, Vietce Đơn giá ≤ 7,000,000/bộ |
|||||||
5 | Vòi xịt CE | Hãng Viglacera, Cearsa Đơn giá ≤ 500,000/bộ |
Hãng Inax, TOTO Đơn giá ≤ 800,000/bộ |
Hãng Bravat, Vietce Đơn giá ≤ 900,000/bộ |
|||||||
6 | Các phụ kiện WC | Hãng Golax Đơn giá ≤ 800,000/bộ |
Hãng Inax Đơn giá ≤ 1,000,000/bộ |
Hãng Bravat, Vietce Đơn giá ≤ 1,500,000/bộ |
|||||||
7 | Phễu thu sàn WC | Inox 304 Đơn giá ≤ 150,000/cái |
Phễu Baren 10×10 Đơn giá ≤ 350,000/cái |
Phễu Baren 10×10 Đơn giá ≤ 350,000/cái |
|||||||
IX | CONWOOD | ||||||||||
1 | Loại 3 thanh | Thanh conwood Siding 7.5p vân gỗ dày 11m (75x3050x11mm), sơn Conwood Đơn giá ≤ 800,000/m2 |
Thanh conwood Lath 3 Cut dày 11mm (75x3050x11mm), sơn Conwood Đơn giá ≤ 900,000/m2 |
Thanh Conwood Lap Siding G5 (200x3050x11mm), sơn Conwood Đơn giá ≤ 950,000/m2 |
|||||||
X | THÔNG TẦNG | ||||||||||
1 | Khung sắt ô thông tầng | Khung sắt ô thông tầng dùng sắt hộp 50*50 đan cách khoản 20cm/thanh. Sơn màu đen tĩnh điện. Đơn giá ≤ 800,000/m2 |
Khung sắt ô thông tầng dùng sắt hộp 30*60*1,2mm đan cách khoản 100mm/thanh. Sơn đen tĩnh điện. Đơn giá ≤ 900,000/m2 |
Khung sắt ô thông tầng dùng sắt hộp 30*60*1,2mm đan cách khoản 100mm/thanh. Sơn đen tĩnh điện. Đơn giá ≤ 900,000/m2 |
|||||||
2 | Kính cường lực dày 10mm | Kính dày 10mm Đơn giá ≤ 1,000,000/m2 |
Kính dày 10mm Đơn giá ≤ 1,000,000/m2 |
Kính dày 10mm Đơn giá ≤ 1,000,000/m2 |
|||||||
3 | Ô thăm mái | Thang thăm mái +Khung nhôm xingfa, poly đặc 4.5mm Đơn giá ≤ 3,300,000/bộ |
Thang thăm mái +Khung nhôm xingfa, poly đặc 4.5mm Đơn giá ≤ 3,300,000/bộ |
Thang thăm mái +Khung nhôm xingfa, poly đặc 4.5mm Đơn giá ≤ 3,300,000/bộ |
|||||||
4 | Ốp lát đá ô thông tầng | – | Đá ong xám kt 5×60 Đơn giá ≤ 450,000/m2 |
Đá theo thiết kế Đơn giá ≤ 600,000/m2 |
bao gồm nhân công | ||||||
XI | CÁC HẠNG MỤC KHÁC | ||||||||||
1 | Bồn nước dung tích 1m3 , phụ kiện lắp đặt | Hãng Tân Á Đơn giá ≤ 3,300,000/bộ |
Hãng Tân Á Đơn giá ≤ 3,300,000/bộ |
Hãng Tân Á Đơn giá ≤ 3,300,000/bộ |
|||||||
2 | Bồn NLMT dung tích 140 lit, phụ kiện lắp đặt | Hãng Tân Á Đơn giá ≤ 6,000,000/bộ |
Hãng Tân Á Đơn giá ≤ 6,000,000/bộ |
Hãng Tân Á Đơn giá ≤ 6,000,000/bộ |
chưa bao gồm trợ điện | ||||||
3 | Máy bơm nước | Hãng Shirai Đơn giá ≤ 2,200,000/bộ |
Hãng Shirai Đơn giá ≤ 2,200,000/bộ |
Hãng Shirai Đơn giá ≤ 2,200,000/bộ |
|||||||
4 | Ống đồng điều hòa | Thái Lan Đơn giá ≥ 260,000/md |
Thái Lan Đơn giá ≥ 260,000/md |
Thái Lan Đơn giá ≥ 260,000/md |
|||||||
5 | Thạch cao | Khung treo Tika, tấm Vĩnh Tường Đơn giá ≤ 160,000/m2 |
Khung treo Tika, tấm Vĩnh Tường Đơn giá ≤ 160,000/m2 |
Khung treo Anpha, tấm Vĩnh Tường Đơn giá ≤ 190,000/m2 |
|||||||
6 | Cổng sắt | Khung cổng dùng sắt hộp 40*80*1,4m, đan trong dùng sắt hộp 20*40 đan cách khoản 30cm/thanh. Sơn màu đen Đơn giá ≤ 1,100,000/m2 |
Cổng chính khung dùng thép hộp 40*80*1.4mm kết hợp thép hộp 20*40, đan trong dùng sắt hộp 20*20, có tay nắm tròn sơn màu đen tĩnh điện. Đơn giá ≤ 1,250,000/m2 |
Cổng chính khung dùng sắt hộp 40×80×1.4mm đan trong dùng sắt hộp 20×20 đan cách khoản 30mm/thanh có thép tấm ốp 2 mặt 2 cánh giữa, sơn màu đen tĩnh điện. Đơn giá ≤ 1,550,000/m2 |
|||||||
7 | Khung thép mái che | Khung dùng sắt hộp 30*60, đan trong dùng sắt hộp 30*30, đan cách khoản 120mm/thanh. Sơn màu đen. Đơn giá ≤ 800,000/m2 |
Khung dùng sắt hộp 50*100*1,4mm, đan trong dùng sắt hộp 20*20 đan cách khoản 30cm/thanh hàn 2 mặt sơn màu đen. Mặt trên lợp alu màu đen che mưa. Đơn giá ≤ 1,150,000/m2 |
Khung dùng sắt hộp 100*200*3mm hàn đen Hoà Phát. Đan trong dùng sắt hộp 50*100*1,4mm cách khoản 100mm. kết hợp sắt hộp 25*25 đan cách khoản 300mm . Sơn đen epoxy 2 thành phần. Bao gồm tấm lợp alu ngoại thất màu đen. Đơn giá ≤ 1,550,000/m2 |
|||||||
GHI CHÚ: ĐƠN GIÁ TRÊN CHƯA BAO GỒM THUẾ VAT |
Để lại thông tin, kiến trúc sư SBS HOUSE sẽ tư vấn cho bạn nhanh nhất !
Video review nhà 2 tầng 1 tum SBS HOUSE thi công giai đoạn hoàn thiện tại Đà Nẵng:
Với tiêu chí “Xây niềm tin từ chất lượng” SBS HOUSE luôn tự tin về sản phẩm do chúng tôi tạo ra, bởi vì đó là tâm huyết của một đội ngũ tâm huyết và yêu nghề. Chính vì vậy, chúng tôi cam kết bảo hành cho các hạng mục thực hiện kèm thư bảo hành với các hạng mục như:
Như đã nêu ở trên công tác hoàn thiện nhà phố có quá nhiều hạng mục, lại liên quan đến nhiều nhà cung cấp, chủng loại khác nhau. Ngoài ra công tác hoàn thiện lại chiếm phần tỷ trọng tương đối lớn trong tổng chi phí của ngôi nhà. Do đó, ngoại trừ những chủ đầu tư là dân chuyên ngành, thì đa số người dân đều gặp khó khăn, mất nhiều thời gian trong quá trình triển khai là điều không thể tránh khỏi như được kể ra dưới đây:
Trên là bảng báo giá hoàn thiện nhà xây thô mới nhất của SBS HOUSE. Nếu gia chủ đang tìm kiếm đơn vị thiết kế và thi công nhà phố, biệt thự, căn hộ chung cư, tòa nhà văn phòng,… hãy liên hệ với SBS HOUSE để kiến trúc sư của chúng tôi tư vấn nhanh chón và hỗ trợ khái toán chi phí!